THÔNG SỐ CƠ BẢN
Xe nâng Diesel Heli CPCD 15- 1,5 tấn
Xe nâng CPCD40- 4 tấn
---------------------------------------------------------------------------
---------------------------------------------------------------------------
Model :Anhui Heli
---------------------------------------------------------------------------
Công suất :35,4 Kw
---------------------------------------------------------------------------
Động cơ :ISUZU C240
---------------------------------------------------------------------------
Tải trọng nâng :4000Kg
---------------------------------------------------------------------------
Tốc độ di chuyển :24/ 25 Km/h
Ưu điểm của Xe nâng Diesel Heli CPCD 15- 1,5 tấn
- Xe nâng Diesel Heli CPCD 15- 1,5 có kết cấu nhỏ gọn, mẫu xe hiện đại và bền đẹp.
- Xe nâng Diesel Heli CPCD 15- 1,5 với góc quan sát lái rộng, 2 bên sườn ít điểm mù sẽ giúp cho công việc vận hành được hiệu quả tối ưu.
- Xe nâng Diesel Heli CPCD 15- 1,5 cũng được tăng không gian làm việcthêm 45% giúp cho việc lái được hiệu quả, dễ dàng.
- Xe nâng Diesel Heli CPCD 15- 1,5 có độ mở rộng nắp Capo động cơ tăng thêm lên tới 80 độ, dễ dàng quan sát và bảo dưỡng phần động cơ.
- Xe nâng Diesel Heli CPCD 15- 1,5 có độ rung trên buồng lái giảm 20% so với model cũ , vì vậy sẽ đảm bảo an toàn tối đa cho thợ vận hành.
Thông tin sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
||
Nhà sản xuất |
ANHUI HELI CO.,LTD |
|
Model |
CPCD40 |
|
Kiểu động cơ |
Diesel |
|
Kiểu hoạt động |
Ngồi lái |
|
Số di chuyển |
Số Tự Động |
|
Tải trọng nâng |
kg |
4000 |
Tâm tải trọng |
mm |
500 |
Loại lốp |
Lốp Đặc hoặc Lốp Hơi |
|
Số bánh xe (Trước/ sau) |
2/2 |
|
Chiều cao nâng lớn nhất |
mm |
3000 |
Chiều cao nâng tự do |
mm |
150 |
Chiều cao khung nâng |
mm |
2350 |
Chiều cao cơ sở |
mm |
2270 |
Chiều dài cơ sở với càng nâng |
mm |
4145 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3075 |
Chiều rộng cơ sở |
mm |
1480 |
Khoảng cách trục bánh xe |
mm |
2000 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
175 |
Bán kính quay vòng |
mm |
2720 |
Bán kính quay nhỏ nhất |
mm |
2480 |
Góc nghiêng cột nâng |
Độ |
6/12 |
Kích thước càng nâng (Dài x rộng x dày) |
mm |
1070 x 150 x 50 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất (Có tải/ không tải) |
km/h |
24/ 25 |
Tốc độ nâng (Có tải/ không tải) |
mm/s |
435/ 460 |
Tốc độ hạ (Có tải/ không tải) |
mm/s |
<600/ >300 |
Khả năng leo dốc (Có tải/ không tải) |
% |
20/ 20 |
Điện năng sử dụng |
V/Ah |
12/ 100 |
Cỡ lốp trước |
8.25- 15- 14PR |
|
Cỡ lốp sau |
7.00-12-12PR |
|
Tự trọng |
kg |
6600 |
Model động cơ |
ISUZU 6BG1 - JAPAN |
|
Công suất/ Vòng quay |
Kw/rpm |
82.5/ 2000 |
Dung tích buồng đốt |
L |
6.5 |
Bình chứa nhiên liệu |
L |
90 |